Có 2 kết quả:
吞声忍气 tūn shēng rěn qì ㄊㄨㄣ ㄕㄥ ㄖㄣˇ ㄑㄧˋ • 吞聲忍氣 tūn shēng rěn qì ㄊㄨㄣ ㄕㄥ ㄖㄣˇ ㄑㄧˋ
tūn shēng rěn qì ㄊㄨㄣ ㄕㄥ ㄖㄣˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 忍氣吞聲|忍气吞声[ren3 qi4 tun1 sheng1]
Bình luận 0
tūn shēng rěn qì ㄊㄨㄣ ㄕㄥ ㄖㄣˇ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 忍氣吞聲|忍气吞声[ren3 qi4 tun1 sheng1]
Bình luận 0